Xử lý nước thải sản xuất sữa

Ngành sản xuất sữa là một trong những lĩnh vực công nghiệp thực phẩm có tốc độ phát triển mạnh tại Việt Nam, kéo theo nhu cầu xử lý nước thải ngày càng cấp thiết. Nước thải từ các nhà máy sữa chứa nhiều chất hữu cơ, chất béo, protein, lactose và các phụ gia — nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường nước, đất và không khí xung quanh.


Đặc điểm của nước thải sản xuất sữa

Nước thải phát sinh trong nhà máy sữa đến từ nhiều công đoạn khác nhau, bao gồm:

  • Rửa thiết bị, bồn chứa, đường ống, máy chiết rót.

  • Vệ sinh sàn nhà xưởng, khu vực pha chế, khu đóng gói.

  • Rửa chai, lon, bao bì tái sử dụng.

  • Nước thải sinh hoạt của công nhân trong khu vực sản xuất.

Đặc trưng chính của nước thải sản xuất sữa:

  • Hàm lượng BOD, COD cao, do chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy như protein, chất béo, lactose.

  • Có dầu mỡ, chất rắn lơ lửng (SS) gây tắc nghẽn và khó xử lý.

  • Nhiều cặn sữa, đường, bột sữa, dễ gây lên men và phát sinh mùi hôi.

  • pH dao động từ 4,5 – 10 do ảnh hưởng từ hóa chất tẩy rửa, khử trùng.

Nếu xả thải trực tiếp ra môi trường, lượng nước thải này có thể làm suy giảm oxy hòa tan trong nước, gây chết sinh vật thủy sinh và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái.


Quy trình xử lý nước thải sản xuất sữa

Tùy theo quy mô và công suất nhà máy, hệ thống xử lý nước thải ngành sữa thường áp dụng quy trình công nghệ sinh học kết hợp hóa lý như sau:

1. Song chắn rác & bể tách mỡ

Loại bỏ tạp chất, bao bì, cặn rắn và tách dầu mỡ để giảm tải cho hệ thống phía sau, ngăn ngừa tắc nghẽn đường ống.

2. Bể điều hòa

Cân bằng lưu lượng và nồng độ ô nhiễm của nước thải. Bể thường được sục khí nhẹ để tránh hiện tượng phân hủy yếm khí gây mùi hôi.

3. Bể keo tụ – tạo bông

Dùng hóa chất PAC hoặc polymer để loại bỏ chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ khó phân hủy, giảm độ đục của nước thải.

4. Bể UASB (sinh học kỵ khí)

Áp dụng vi sinh vật kỵ khí để phân hủy các hợp chất hữu cơ có trong nước thải sữa, giảm đáng kể nồng độ COD và BOD. Quá trình này còn có thể sinh ra khí metan (CH₄) tái sử dụng làm năng lượng.

5. Bể Aerotank (sinh học hiếu khí)

Tiếp tục xử lý phần hữu cơ còn lại bằng hệ vi sinh vật hiếu khí, giúp nước trong, sạch và ổn định các chỉ tiêu đầu ra.

6. Bể lắng & khử trùng

Tách bùn sinh học khỏi nước, sau đó khử trùng bằng Clo, Javen hoặc tia UV trước khi xả thải ra môi trường.

7. Xử lý bùn

Bùn được thu gom, ép khô bằng máy ép bùn và chuyển giao cho đơn vị có chức năng xử lý chất thải theo đúng quy định.


Ưu điểm của hệ thống xử lý nước thải ngành sữa

  • Hiệu suất xử lý cao, đạt 90–95% COD, BOD, SS.

  • Giảm thiểu mùi hôi, hạn chế phát sinh khí độc trong quá trình vận hành.

  • Công nghệ sinh học thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng.

  • Tự động hóa cao, vận hành dễ dàng, kiểm soát ổn định.

  • Tái sử dụng nước sau xử lý, phục vụ vệ sinh thiết bị hoặc tưới cây.

  • Chi phí đầu tư hợp lý, thiết kế modul gọn gàng, dễ mở rộng khi cần.


Tiêu chuẩn đầu ra

Hệ thống xử lý nước thải sản xuất sữa cần đảm bảo:

  • QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A hoặc Cột B (nước thải công nghiệp).

  • QCVN 14:2008/BTNMT đối với phần nước thải sinh hoạt.


Kết luận

Xử lý nước thải sản xuất sữa là một phần không thể thiếu trong quá trình vận hành nhà máy, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, bảo vệ môi trườngnâng cao hình ảnh thương hiệu xanh. Việc đầu tư hệ thống xử lý hiện đại không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo phát triển bền vững lâu dài.