THIẾT BỊ – VẬT TƯ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
Bơm Nước Thải Là Gì?
Bơm nước thải là thiết bị chuyên dùng để bơm, hút và chuyển các loại nước bẩn có chứa rác, cặn, bùn hoặc tạp chất từ điểm thấp lên điểm cao hơn. Đây là thiết bị quan trọng trong hệ thống:
- Xử lý nước thải sinh hoạt
- Nhà máy sản xuất – chế biến
- Khu công nghiệp
- Trang trại, trang nuôi
- Hệ thống thoát nước đô thị
Bơm nước thải thường được thiết kế đặc biệt để không bị nghẹt, không bị ăn mòn và vận hành ổn định trong môi trường nước bẩn liên tục.
Ưu Điểm Nổi Bật
Vận hành mạnh mẽ – Không lo nghẹt
Cánh bơm được thiết kế dạng xoáy (Vortex), bán hở hoặc hở hoàn toàn, giúp cuốn và đẩy các tạp chất như rác nhỏ, đất, cát, sợi vải… mà không gây tắc.
Chịu ăn mòn tốt
Thân bơm làm từ gang, inox hoặc hợp kim chịu hóa chất, phù hợp bơm nước thải chua, có phèn, kiềm nhẹ hoặc chứa cặn bẩn.
Độ bền cao
Motor được thiết kế chống nước chuẩn IP68, vận hành 24/7, tuổi thọ trung bình 5–10 năm tùy môi trường.
Lắp đặt nhanh – Vận hành tự động
Nhiều model có phao tự ngắt, tự chạy, phù hợp cho bể thu, hố ga, gia đình hoặc công nghiệp.
Giá thành hợp lý
Chi phí đầu tư thấp, độ bền tốt, ít phải bảo trì.
Cấu Tạo Của Bơm Nước Thải
Một bơm nước thải tiêu chuẩn thường gồm:
- Thân bơm: Gang – Inox 304 – Hợp kim nhôm
- Motor: Động cơ chìm hoặc động cơ cạn
- Cánh bơm: Vortex, Semi-open, Cutter (cắt rác)
- Trục bơm: Thép không gỉ
- Phớt cơ khí: Ceramic – Carbon, chống rò nước
- Lưới lọc đáy (với bơm chìm dân dụng)
- Phao báo mực nước (tự động ON/OFF)
Một số dòng cao cấp có thêm:
- Hệ thống cắt rác (Cutter/Grinder)
- Hệ thống chống kẹt cánh
- Bảo vệ quá tải, quá nhiệt
Các Loại Bơm Nước Thải Phổ Biến
Bơm nước thải chìm
Đặt chìm hoàn toàn dưới nước, phổ biến nhất.
Ứng dụng: hố ga, nước thải sinh hoạt, nước thải công trình.
Bơm nước thải có cánh cắt
Có lưỡi cắt rác, xử lý sợi vải, bao nilon…
Ứng dụng: nước thải khu dân cư, nhà hàng, bệnh viện.
Bơm nước thải đặt cạn
Không ngâm nước, đặt trong phòng bơm.
Ứng dụng: công nghiệp, trạm xử lý nước thải lớn.
Bơm nước thải công nghiệp lưu lượng lớn
Dùng cho nhà máy, KCN, hồ bơi, thoát nước mưa.
Lưu lượng lên đến hàng nghìn m³/giờ.
Các Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
| Thông số | Ý nghĩa |
|---|---|
| Công suất | 0.5 HP – 200 HP tùy model |
| Lưu lượng (Q) | 10 – 5.000 m³/h |
| Cột áp (H) | 5 – 70 m |
| Điện áp | 220V, 380V |
| Vật liệu | Gang, inox 304/316, hợp kim |
| Cánh bơm | Vortex, Semi-open, Cutter |
| Chất rắn đi qua | 10–50 mm hoặc hơn tùy bơm |
Bơm Nước Thải Dùng Để Làm Gì?
Bơm nước thải có khả năng bơm:
- Nước thải sinh hoạt gia đình
- Nước thải công nghiệp chứa bùn, cặn
- Nước thải trại chăn nuôi
- Nước mưa, nước ngập tầng hầm
- Nước thải hồ bơi
- Hố ga, bể thu gom
- Bơm tháo nước ao hồ, ruộng
Phù hợp cho:
- Hộ gia đình
- Chung cư, khách sạn
- Nhà máy, xưởng sản xuất
- Khu công nghiệp
- Trang trại chăn nuôi
- Trạm xử lý nước thải
Thời Gian Bảo Dưỡng & Thay Thế
- Phớt cơ khí: 1–3 năm
- Cánh bơm: 3–5 năm hoặc tùy mức độ mài mòn
- Motor: 5–10 năm
- Kiểm tra định kỳ: 3–6 tháng/lần
Các dấu hiệu nên thay hoặc sửa bơm:
- Bơm kêu lớn bất thường
- Lưu lượng yếu
- Bơm nóng nhanh
- Bơm không lên nước
Lợi Ích Khi Sử Dụng Bơm Nước Thải
- Xử lý nhanh nước bẩn, hạn chế tắc nghẽn nhờ cánh bơm phù hợp môi trường nhiều rác và bùn.
- Hoạt động tự động, giảm công theo dõi và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Đảm bảo an toàn với các chế độ bảo vệ quá tải, chống nước.
- Độ bền cao, ít hỏng vặt, giảm chi phí bảo trì dài hạn.
- Đa dạng công suất, phù hợp từ gia đình đến nhà máy, hệ thống xử lý nước thải lớn.
Hình ảnh máy bơm nước thải Tsurumi
Hình ảnh bơm nước thải Evergush
Máy Khuấy Chìm Là Gì?
Máy khuấy chìm là thiết bị được lắp đặt chìm dưới nước, dùng để khuấy trộn, phân tán và duy trì dòng chảy liên tục trong các bể xử lý nước thải. Thiết bị giúp:
- Ngăn lắng cặn
- Tăng hiệu quả oxy hóa – phân hủy sinh học
- Tạo dòng tuần hoàn
- Hòa trộn hóa chất hoặc bùn vi sinh
Máy khuấy chìm là thiết bị quan trọng trong các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, nước thải chăn nuôi và hệ thống SBR, MBBR.
Ưu Điểm Nổi Bật
Tạo dòng khuấy mạnh – đều – ổn định
Cánh khuấy thiết kế dạng xoắn – dòng chảy thấp tốc độ, giúp khuấy hiệu quả mà không phá vỡ cấu trúc bùn vi sinh.
Hiệu suất cao – tiêu thụ điện thấp
Động cơ được tối ưu cho chế độ làm việc liên tục, cho hiệu suất trộn cao nhưng tiết kiệm điện.
Chịu ăn mòn tốt trong nước thải
Vật liệu chủ yếu là Inox 304/316 hoặc gang phủ epoxy, chống lại axit nhẹ, kiềm, bùn thải.
Lắp đặt linh hoạt
Thiết kế trượt ray – treo cho phép dễ dàng tháo lắp, bảo trì mà không cần rút nước trong bể.
Độ bền vượt trội
- Motor chìm chuẩn IP68
- Phớt cơ khí chống rò kép
- Hoạt động ổn định 24/7
Tuổi thọ thiết bị 5–10 năm tùy môi trường.
Cấu Tạo Của Máy Khuấy Chìm
Một máy khuấy chìm tiêu chuẩn gồm:
- Thân máy: Gang cầu, inox 304/316
- Motor chìm: IP68, chống nước và chống quá nhiệt
- Cánh khuấy: Inox hoặc hợp kim, dạng 2–3 cánh
- Phớt cơ khí: Ceramic/Carbon hoặc Silicon Carbide
- Chân đế – thanh dẫn hướng để trượt lên xuống khi bảo trì
- Cáp điện chống nước dài theo tiêu chuẩn hồ/bể
Tùy model có thêm:
- Hệ thống giảm rung
- Bảo vệ quá dòng
- Vòng bi tải nặng cho làm việc liên tục
Các Kích Thước & Công Suất Phổ Biến
| Model | Công suất | Đường kính cánh | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| 0.75 – 1.5 kW | Cánh 260–350 mm | Bể thiếu khí (Anoxic), hòa trộn hóa chất | |
| 2.2 – 4 kW | Cánh 350–480 mm | Bể MBBR, Aerotank, tuần hoàn bùn | |
| 5.5 – 7.5 kW | Cánh 480–650 mm | Bể chứa bùn, bể gom – bể điều hòa | |
| 11 – 15 kW | Cánh 650–900 mm | Công nghiệp lớn, bể thể tích > 1.500 m³ |
Máy Khuấy Chìm Dùng Để Làm Gì?
Máy khuấy chìm được ứng dụng trong hầu hết các công đoạn xử lý nước thải:
- Bể điều hòa: ngăn lắng cặn, cân bằng lưu lượng
- Bể thiếu khí (Anoxic): khuấy trộn bùn vi sinh để khử Nitrat
- Bể hiếu khí (Aerotank): hỗ trợ phân tán oxy
- Bể MBBR: tạo dòng để giá thể chuyển động tự do
- Bể SBR: đồng nhất nước thải trước pha thổi khí
- Bể chứa bùn: tránh đóng bánh bùn
- Hòa trộn hóa chất: PAC, polymer, vôi, chlorine…
Máy khuấy chìm là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống xử lý nước thải công suất từ nhỏ đến lớn.
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
| Thông số | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Công suất | 0.75 – 15 kW |
| Điện áp | 220V/380V |
| Tốc độ quay | 300–900 vòng/phút |
| Lưu lượng dòng khuấy | 2.000–25.000 m³/h |
| Vật liệu | Gang cầu, Inox 304/316 |
| Chuẩn chống nước | IP68 |
| Môi trường làm việc | pH 5–9, nhiệt ≤ 40°C |
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Phớt cơ khí: 1–3 năm
- Bạc đạn: 3–5 năm
- Motor: 5–10 năm
- Kiểm tra định kỳ: 3–6 tháng/lần
Các dấu hiệu cần bảo trì:
- Rung mạnh
- Giảm lưu lượng khuấy
- Tạo tiếng ồn
- Tăng dòng điện khi vận hành
Lợi Ích Khi Sử Dụng Máy Khuấy Chìm
- Tối ưu hiệu quả xử lý nhờ tạo dòng khuấy mạnh, giữ nước đồng nhất.
- Hỗ trợ vi sinh hoạt động ổn định trong các bể Anoxic, Aerotank, MBBR.
- Hạn chế lắng cặn, giảm nguy cơ tắc nghẽn đường ống.
- Chịu được môi trường hóa chất, bùn thải nhờ vật liệu bền bỉ.
- Dễ lắp đặt – tháo bảo trì bằng ray trượt, tiết kiệm chi phí vận hành.
Máy Thổi Khí Là Gì?
Máy thổi khí là thiết bị chuyên dụng dùng để cấp khí, tạo dòng tuần hoàn và cung cấp oxy cho các bể xử lý nước thải. Thiết bị này giúp duy trì hàm lượng oxy hòa tan, tăng hiệu quả phân hủy sinh học, đồng thời khuấy trộn nhẹ các bể điều hòa, bể hiếu khí, bể MBBR hoặc bể SBR.
Máy thổi khí phổ biến trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp, trạm xử lý tập trung và các bể chứa bùn.
Ưu Điểm Nổi Bật
Cấp khí hiệu quả
Máy thổi khí tạo dòng khí liên tục, duy trì oxy hòa tan trong bể, giúp vi sinh hiếu khí hoạt động tối đa, tăng tốc quá trình phân hủy chất hữu cơ.
Tiết kiệm năng lượng
Thiết bị hoạt động êm, hiệu suất nén khí cao, tiêu thụ điện thấp hơn so với các giải pháp cung cấp khí truyền thống.
Độ bền cao, ít hỏng vặt
Vật liệu thân máy và cánh thổi bằng gang, thép hoặc inox chống ăn mòn, chịu được môi trường hóa chất và bùn thải.
Dễ lắp đặt và vận hành
Thiết bị linh hoạt, có thể treo hoặc đặt cố định, dễ bảo trì nhờ ray trượt hoặc bộ giảm rung đi kèm.
Phù hợp nhiều công suất
Từ bể nhỏ tại hộ gia đình đến bể hiếu khí, bể MBBR công nghiệp lớn, máy thổi khí đều có model phù hợp.
Cấu Tạo Của Máy Thổi Khí
Một máy thổi khí tiêu chuẩn gồm:
- Thân máy: Gang, thép hoặc inox chịu ăn mòn
- Cánh thổi: Roots, con sò hoặc vòng tùy model
- Motor: Động cơ hiệu suất cao, tiết kiệm điện
- Bộ giảm rung – giảm âm: Giảm tiếng ồn và rung lắc
- Đường ống cấp khí: Bao gồm van an toàn, đồng hồ đo áp suất
Các Kích Thước & Công Suất Phổ Biến
| Model | Lưu lượng khí | Áp suất khí | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| RS-0.5 – RS-2 | 0.5–2 m³/phút | 0.1–0.3 bar | Hộ gia đình, bể nhỏ |
| RB-3 – RB-10 | 3–10 m³/phút | 0.2–0.5 bar | Bể hiếu khí vừa, bể điều hòa |
| RT-15 – RT-50 | 15–50 m³/phút | 0.3–0.6 bar | Bể MBBR, SBR công nghiệp lớn |
| RT-80 | 50–80 m³/phút | 0.5–0.8 bar | Trạm xử lý nước thải công suất lớn |
Máy Thổi Khí Dùng Để Làm Gì?
Máy thổi khí là thiết bị quan trọng trong các hệ thống xử lý nước thải, dùng để:
- Cấp khí cho bể hiếu khí, bể MBBR, bể SBR
- Duy trì hàm lượng oxy hòa tan, hạn chế mùi hôi
- Khuấy trộn nhẹ, ngăn lắng cặn trong bể điều hòa hoặc bể chứa bùn
- Hỗ trợ vi sinh phân hủy chất hữu cơ, nâng cao hiệu quả xử lý nước thải
- Sục khí bể điều hòa, tăng tốc quá trình oxy hóa và khử chất ô nhiễm
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Thân máy & cánh thổi: 8–12 năm
- Motor: 5–10 năm tùy model và điều kiện vận hành
- Bộ giảm rung/van an toàn: Bảo dưỡng 6–12 tháng
- Kiểm tra định kỳ: 3–6 tháng/lần để đảm bảo lưu lượng khí ổn định
Lợi Ích Khi Sử Dụng Máy Thổi Khí
- Cung cấp oxy liên tục, giúp vi sinh hoạt động hiệu quả, tăng tốc phân hủy chất hữu cơ và nâng cao hiệu quả xử lý nước thải.
- Hạn chế mùi hôi, giảm lắng cặn và tình trạng suy giảm sinh khối trong bể.
- Tiết kiệm điện nhờ thiết kế tối ưu, vận hành êm, bền bỉ, ít hỏng vặt.
- Dễ lắp đặt, bảo trì và linh hoạt trong nhiều công suất, từ bể nhỏ đến trạm xử lý nước thải công nghiệp lớn.
Đĩa Thổi Khí Là Gì?
Đĩa thổi khí là thiết bị dùng để phân phối khí, tạo bọt khí mịn và tăng hiệu quả oxy hóa trong bể hiếu khí. Thiết bị thường được kết nối với máy thổi khí hoặc hệ thống nén khí, giúp oxy hòa tan đều trong bể, hỗ trợ vi sinh phân hủy chất hữu cơ, ngăn lắng cặn và giảm mùi hôi.
Đĩa thổi khí được ứng dụng rộng rãi trong các bể Aerotank, bể MBBR, bể SBR, bể điều hòa và hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, sinh hoạt, chăn nuôi hoặc thực phẩm.
Ưu Điểm Nổi Bật
Tạo bọt khí mịn, phân tán đều
Đĩa thổi khí giúp khí được phân tán thành những bọt nhỏ, tăng diện tích tiếp xúc oxy và nâng cao hiệu quả xử lý sinh học.
Tiết kiệm năng lượng
Thiết kế tối ưu giảm áp lực khí và tiêu thụ điện thấp, giúp hệ thống vận hành kinh tế hơn khi kết hợp với máy thổi khí.
Chống ăn mòn & bền bỉ
Vật liệu chế tạo thường là EPDM, silicon hoặc inox 304/316, chịu được hóa chất và bùn thải trong môi trường nước thải khắc nghiệt.
Dễ lắp đặt và bảo trì
Đĩa thổi khí có thể lắp cố định trên đường ống, tháo rời để vệ sinh hoặc thay thế mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Đa dạng công suất và đường kính
Phù hợp nhiều loại bể, từ bể nhỏ hộ gia đình đến bể công nghiệp lớn, dễ dàng tùy chỉnh theo lưu lượng khí.
Cấu Tạo Của Đĩa Thổi Khí
Một đĩa thổi khí tiêu chuẩn gồm:
- Thân đĩa: EPDM, Silicon hoặc Inox chống ăn mòn
- Lỗ thoát khí: Thiết kế tạo bọt khí mịn, đều khắp bể
- Đường kết nối: Ren hoặc mặt bích để gắn vào đường ống khí
- Vòng đệm: Tăng độ kín, chống rò khí
Các Kích Thước & Loại Phổ Biến
| Loại | Đường kính | Lưu lượng khí | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Đĩa khí EPDM | 100–300 mm | 0.5–5 m³/h | Bể nhỏ, hộ gia đình |
| Đĩa khí Silicon | 200–400 mm | 2–10 m³/h | Bể hiếu khí vừa, MBBR nhỏ |
| Đĩa khí Inox 304/316 | 300–600 mm | 5–20 m³/h | Bể công nghiệp, SBR, MBBR lớn |
Đĩa Thổi Khí Dùng Để Làm Gì?
- Cung cấp oxy đều khắp bể hiếu khí, giúp vi sinh hoạt động tối đa.
- Ngăn hiện tượng lắng cặn, giữ bùn vi sinh lơ lửng.
- Tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ, giảm mùi hôi trong bể.
- Kết hợp với máy thổi khí hoặc nén khí để tối ưu năng suất xử lý nước thải.
- Ứng dụng cho bể Aerotank, MBBR, SBR, bể điều hòa, bể xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Thân đĩa: 3–5 năm tùy vật liệu và môi trường vận hành
- Kiểm tra định kỳ: 6–12 tháng để vệ sinh, loại bỏ tạp chất bám trên bề mặt
- Đường kết nối và vòng đệm: Thay thế khi mòn hoặc rò khí
Lợi Ích Khi Sử Dụng Đĩa Thổi Khí
- Phân tán khí đồng đều, tạo bọt khí mịn, giúp vi sinh hoạt động hiệu quả và tăng tốc quá trình phân hủy chất hữu cơ.
- Hạn chế lắng cặn và suy giảm sinh khối, đảm bảo bể hiếu khí luôn đồng nhất.
- Tiết kiệm điện khi kết hợp với máy thổi khí nhờ giảm áp lực và tối ưu lưu lượng khí.
- Vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn, thích hợp môi trường nước thải công nghiệp hoặc sinh hoạt.
- Lắp đặt dễ dàng, bảo trì nhanh chóng, phù hợp mọi loại bể từ nhỏ đến lớn.
Bơm Định Lượng Là Gì?
Bơm định lượng là thiết bị chuyên dụng dùng để bơm chính xác hóa chất, dung dịch xử lý nước thải hoặc chất trợ lắng vào hệ thống. Thiết bị giúp kiểm soát lượng hóa chất theo yêu cầu, đảm bảo quá trình xử lý nước thải diễn ra hiệu quả, đồng đều và an toàn.
Bơm định lượng thường được sử dụng trong các bể xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp, bể trung hòa, bể keo tụ – lắng, và các hệ thống sục khí, MBR, SBR.
Ưu Điểm Nổi Bật
Bơm chính xác, kiểm soát tốt liều lượng
Thiết bị giúp cấp hóa chất theo lưu lượng định sẵn, đảm bảo quá trình keo tụ, trung hòa hay khử mùi diễn ra hiệu quả mà không lãng phí hóa chất.
Tiết kiệm hóa chất và chi phí
Với khả năng bơm chính xác từng ml hóa chất, bơm định lượng giúp giảm hao hụt, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Vận hành an toàn và ổn định
Motor và cơ cấu bơm được thiết kế chống ăn mòn, chống rò rỉ, vận hành liên tục mà không ảnh hưởng đến hệ thống.
Đa dạng công suất và vật liệu
Có thể sử dụng cho nhiều loại hóa chất khác nhau, từ axit, kiềm đến polymer hoặc chất oxy hóa, với các model bơm từ nhỏ (hộ gia đình) đến công nghiệp lớn.
Dễ lắp đặt và bảo trì
Bơm định lượng có thể lắp đặt trực tiếp lên đường ống, kết hợp bộ điều khiển hoặc timer, bảo trì nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến hệ thống xử lý.
Cấu Tạo Của Bơm Định Lượng
Một bơm định lượng tiêu chuẩn gồm:
- Thân bơm: Vật liệu chịu hóa chất (PVC, PVDF, Inox)
- Piston hoặc màng bơm: Đảm bảo bơm hóa chất chính xác, không rò rỉ
- Động cơ: Điện hoặc khí nén, điều chỉnh lưu lượng
- Van một chiều: Ngăn dòng hóa chất chảy ngược
- Bộ điều khiển: Điều chỉnh lưu lượng, thời gian bơm
Các Kích Thước & Công Suất Phổ Biến
| Model | Lưu lượng | Áp suất làm việc | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Dosing 0.5 – 5 L/h | 0.5–5 L/h | 1–3 bar | Bể nhỏ, xử lý nước sinh hoạt |
| Dosing 10 – 50 L/h | 10–50 L/h | 3–6 bar | Bể trung hòa, keo tụ, lắng |
| Dosing 100 – 200 L/h | 100–200 L/h | 6–10 bar | Bể công nghiệp, xử lý nước thải lớn |
Bơm Định Lượng Dùng Để Làm Gì?
- Cấp chính xác hóa chất xử lý nước thải như PAC, polymer, vôi, chlorine.
- Điều chỉnh pH trong bể trung hòa.
- Hỗ trợ quá trình keo tụ – lắng trong xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
- Phối hợp với hệ thống xử lý bể hiếu khí, bể MBR, SBR, bể điều hòa.
- Đảm bảo quá trình xử lý diễn ra đồng đều, tiết kiệm hóa chất và năng lượng.
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Màng hoặc piston bơm: 1–3 năm tùy hóa chất và tần suất sử dụng
- Van một chiều, ống dẫn: Bảo dưỡng 6–12 tháng
- Motor và thân bơm: 5–10 năm tùy điều kiện vận hành
- Kiểm tra định kỳ: 3–6 tháng/lần, đảm bảo lưu lượng chính xác và không rò rỉ
Lợi Ích Khi Sử Dụng Bơm Định Lượng
- Cấp hóa chất chính xác, giúp quá trình keo tụ, trung hòa, oxy hóa hay khử mùi diễn ra hiệu quả mà không lãng phí.
- Giảm chi phí hóa chất nhờ kiểm soát liều lượng từng ml theo nhu cầu thực tế.
- Vận hành an toàn, ít hỏng vặt, phù hợp nhiều loại hóa chất khác nhau, từ axit, kiềm đến polymer.
- Dễ lắp đặt, bảo trì nhanh chóng, tích hợp với bộ điều khiển hoặc timer để vận hành tự động.
- Thích hợp cho cả hệ thống xử lý nước thải nhỏ, vừa đến các nhà máy công nghiệp lớn, đảm bảo hiệu quả xử lý đồng đều và ổn định.
Motor Giảm Tốc Là Gì?
Motor giảm tốc là thiết bị kết hợp động cơ điện và hộp số giảm tốc, giúp truyền động ổn định, giảm tốc độ vòng quay và tăng mô-men xoắn. Trong hệ thống xử lý nước thải, motor giảm tốc thường dùng để khuấy trộn, vận hành băng tải, bơm trục vít hoặc các cơ cấu cơ khí khác, đảm bảo thiết bị vận hành đều, bền bỉ và tiết kiệm điện năng.
Motor giảm tốc ứng dụng phổ biến trong bể điều hòa, bể MBBR, bể SBR, bể lắng, băng tải bùn hoặc các máy khuấy, máy bơm định lượng lớn.
Ưu Điểm Nổi Bật
Truyền động ổn định, tăng mô-men xoắn
Giúp giảm tốc độ vòng quay của động cơ nhưng vẫn duy trì lực kéo lớn, đảm bảo vận hành thiết bị cơ khí chính xác.
Tiết kiệm điện và giảm tải cho hệ thống
Motor giảm tốc vận hành hiệu quả, giảm hao phí năng lượng, kéo dài tuổi thọ thiết bị và bảo vệ các cơ cấu bơm/khuấy.
Độ bền cao, chịu môi trường khắc nghiệt
Thân motor bằng gang hoặc nhôm, trục thép, hộp số bôi trơn kín, chịu được hóa chất, bùn thải và độ ẩm cao trong xử lý nước thải.
Dễ lắp đặt và bảo trì
Có nhiều kiểu lắp: chân đế, trục thẳng hoặc trục vuông góc, dễ tích hợp vào bể, máy khuấy, băng tải hoặc hệ thống bơm.
Đa dạng công suất và tỉ số truyền
Phù hợp cho nhiều ứng dụng: từ bể nhỏ, thiết bị công suất vừa đến nhà máy công nghiệp lớn.
Cấu Tạo Của Motor Giảm Tốc
- Động cơ điện: AC hoặc DC, tùy nhu cầu.
- Hộp số giảm tốc: Trục vít – bánh vít, cyclo, bánh răng trụ, bánh răng côn…
- Vỏ motor: Gang, nhôm, hoặc thép chịu ăn mòn
- Trục ra: Inox hoặc thép cứng, truyền lực bền bỉ
- Hệ thống bôi trơn: Dầu hoặc mỡ, đảm bảo vận hành êm ái và bền lâu
Các Kích Thước & Tỷ Số Truyền Phổ Biến
| Loại | Công suất | Tỷ số truyền | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Mini | 0.18–0.75 kW | 5:1 – 50:1 | Máy khuấy nhỏ, bể sinh hoạt |
| Trung bình | 1–5 kW | 10:1 – 100:1 | Bể MBBR, bể Aerotank vừa |
| Lớn | 7.5–30 kW | 50:1 – 200:1 | Bể SBR, bể công nghiệp, băng tải bùn |
Motor Giảm Tốc Dùng Để Làm Gì?
- Truyền động máy khuấy, máy bơm, băng tải hoặc cơ cấu cơ khí trong hệ thống xử lý nước thải.
- Giảm tốc độ vòng quay nhưng tăng mô-men xoắn, giúp vận hành thiết bị ổn định.
- Hỗ trợ trộn đều, chống lắng cặn trong bể điều hòa, bể hiếu khí, MBBR, SBR.
- Phối hợp với các thiết bị định lượng, máy nâng bùn, bơm nước thải hoặc máy thổi khí.
- Giúp tiết kiệm điện, tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho toàn hệ thống.
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Động cơ & hộp số: 8–12 năm nếu vận hành đúng công suất.
- Trục & vòng bi: Kiểm tra và bôi trơn 6–12 tháng.
- Vỏ motor & hộp số: Kiểm tra định kỳ 1–2 năm để tránh ăn mòn.
- Toàn bộ hệ thống: Vệ sinh và bảo dưỡng 3–6 tháng/lần, đảm bảo vận hành trơn tru.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Motor Giảm Tốc
- Truyền động ổn định, tăng mô-men xoắn giúp các thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải vận hành chính xác và đồng đều.
- Giảm tốc độ vòng quay nhưng vẫn đảm bảo lực kéo, bảo vệ máy bơm, máy khuấy, băng tải khỏi hao mòn nhanh.
- Tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái, tuổi thọ cao và ít hỏng vặt.
- Dễ lắp đặt, tích hợp linh hoạt với nhiều thiết bị: máy khuấy chìm, bơm nước thải, máy nâng bùn, bơm định lượng…
- Chịu được môi trường khắc nghiệt, hóa chất và bùn thải, phù hợp cả hệ thống nhỏ lẫn nhà máy xử lý nước thải công nghiệp lớn.
Màng Lọc MBR Là Gì?
Màng lọc MBR (Membrane Bioreactor) là màng siêu lọc kết hợp với bể vi sinh, dùng để Exploitation chất rắn và vi sinh ra khỏi nước thải, tạo ra nước đầu ra đạt chuẩn cao. Thiết bị này giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn, virus và chất hữu cơ, đồng thời giảm bùn dư và tăng hiệu quả xử lý.
Màng MBR được sử dụng rộng rãi trong nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp thực phẩm, dệt nhuộm, chăn nuôi và bể xử lý nước thải tập trung.
Ưu Điểm Nổi Bật
Loại bỏ tạp chất và vi sinh hiệu quả
Màng MBR giữ lại hầu hết các hạt rắn, vi sinh, vi khuẩn và virus, cho nước thải đầu ra sạch và an toàn.
Tiết kiệm diện tích bể xử lý
Do kết hợp bể vi sinh và màng lọc, MBR giúp giảm đáng kể diện tích bể so với bể truyền thống.
Vận hành ổn định, tuổi thọ cao
Màng MBR làm từ vật liệu PVDF hoặc PES, chịu hóa chất, ăn mòn và độ mài mòn của bùn, tuổi thọ 5–10 năm.
Dễ lắp đặt và bảo trì
Màng dạng tấm hoặc sợi rỗng, dễ tháo lắp, vệ sinh và thay thế mà không làm gián đoạn hệ thống.
Đa dạng công suất
Từ hệ thống nhỏ cho hộ gia đình đến các trạm xử lý nước thải công nghiệp lớn, dễ dàng tùy chỉnh số lượng và diện tích màng.
Cấu Tạo Của Màng Lọc MBR
- Vật liệu màng: PVDF, PES hoặc các hợp chất chịu ăn mòn
- Sợi rỗng hoặc tấm lọc: Cho nước thấm qua và giữ lại bùn, vi sinh
- Khung đỡ màng: Inox hoặc nhựa chịu hóa chất
- Đường ống cấp và hồi bùn: Đảm bảo dòng chảy đều khắp màng
- Hệ thống sục khí: Giúp giảm bám cặn, giữ màng luôn sạch
Các Kích Thước & Loại Phổ Biến
| Loại | Diện tích màng | Lưu lượng | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| MBR tấm | 1–5 m²/tấm | 1–5 m³/h | Hộ gia đình, bể nhỏ |
| MBR sợi rỗng | 10–50 m²/b module | 5–20 m³/h | Bể MBBR, bể công suất vừa |
| MBR công nghiệp | 50–500 m²/b module | 20–200 m³/h | Trạm xử lý nước thải công nghiệp lớn |
Màng Lọc MBR Dùng Để Làm Gì?
- Loại bỏ chất rắn, vi sinh và tạp chất trong nước thải.
- Kết hợp với bể vi sinh để xử lý chất hữu cơ và nitơ, phốt pho.
- Giảm bùn dư và diện tích bể, tối ưu không gian nhà máy.
- Tạo nước đầu ra đạt chuẩn cao, phù hợp tái sử dụng hoặc xả ra môi trường.
- Ứng dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt, thực phẩm, dệt nhuộm, chăn nuôi, công nghiệp tập trung.
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Màng lọc: 5–10 năm tùy chất lượng nước thải và tần suất vận hành
- Hệ thống sục khí: Bảo dưỡng 6–12 tháng
- Khung đỡ và đường ống: Kiểm tra định kỳ 1–2 năm
- Vệ sinh màng: 3–6 tháng/lần bằng hóa chất chuyên dụng hoặc sục khí đảo dòng
Lợi Ích Khi Sử Dụng Màng Lọc MBR
- Loại bỏ hiệu quả chất rắn, vi sinh, vi khuẩn và virus, nâng cao chất lượng nước đầu ra.
- Giúp giảm bùn dư và diện tích bể xử lý so với công nghệ truyền thống.
- Vật liệu bền bỉ, chịu hóa chất và mài mòn, tuổi thọ dài, vận hành ổn định.
- Dễ lắp đặt, bảo trì nhanh chóng, thay thế màng dễ dàng mà không gián đoạn hệ thống.
- Phù hợp từ hệ thống nhỏ đến nhà máy xử lý nước thải công nghiệp lớn, tối ưu hiệu quả xử lý nước và tiết kiệm chi phí vận hành.
Máy Tách Rác Thô Là Gì?
Máy tách rác thô là thiết bị dùng để loại bỏ rác thô, rác nổi, rác lơ lửng lớn trong nước thải trước khi đưa vào các công đoạn xử lý tiếp theo. Thiết bị giúp bảo vệ bơm, máy khuấy và các thiết bị downstream, giảm tắc nghẽn và hao mòn, đồng thời tăng hiệu quả xử lý nước thải.
Máy tách rác thô được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt, khu công nghiệp, trạm xử lý tập trung, bể điều hòa và các hệ thống bể thô.
Ưu Điểm Nổi Bật
Loại bỏ rác thô hiệu quả
Ngăn rác, cành cây, lá cây, túi nilon, vải vụn… trước khi nước thải vào bể điều hòa hoặc bể xử lý sinh học.
Bảo vệ thiết bị downstream
Giảm tắc nghẽn bơm, máy khuấy, van và các thiết bị cơ khí, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Vận hành ổn định và tiết kiệm điện
Thiết kế động cơ và cơ cấu tách rác thông minh, tiêu thụ điện thấp, vận hành liên tục 24/7.
Dễ lắp đặt và bảo trì
Có thể đặt cố định trong kênh, hố thu hoặc bể thô, dễ vệ sinh và thay thế lưới chắn rác.
Đa dạng công suất
Phù hợp nhiều quy mô hệ thống: từ bể nhỏ hộ gia đình, bể khu dân cư đến trạm xử lý công nghiệp lớn.
Cấu Tạo Của Máy Tách Rác Thô
- Thân máy: Thép hoặc inox chống ăn mòn
- Lưới chắn rác: Tấm lưới hoặc lưới xoay, kích thước mắt lưới tùy chọn
- Cơ cấu tách rác: Xoay hoặc băng tải để gom rác vào khay thu
- Động cơ: Điện, tùy công suất, có hộp số giảm tốc nếu cần
- Khung đỡ & đường dẫn: Hỗ trợ cố định và vận chuyển rác ra ngoài
Các Kích Thước & Công Suất Phổ Biến
| Loại | Lưu lượng nước | Mắt lưới | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Mini | 1–5 m³/h | 10–20 mm | Hộ gia đình, bể nhỏ |
| Trung bình | 5–50 m³/h | 20–50 mm | Bể điều hòa, khu dân cư, bể MBBR vừa |
| Công nghiệp | 50–500 m³/h | 50–100 mm | Trạm xử lý nước thải công nghiệp, bể thô lớn |
Máy Tách Rác Thô Dùng Để Làm Gì?
- Loại bỏ rác thô, lá cây, túi nilon, cành cây, vải vụn… trước khi nước thải vào bể xử lý sinh học.
- Bảo vệ bơm, máy khuấy, van và các thiết bị downstream khỏi tắc nghẽn và hao mòn.
- Giúp hệ thống xử lý nước thải vận hành trơn tru, ổn định.
- Phối hợp với bể điều hòa, bể lắng hoặc bể MBR, MBBR để tối ưu hiệu quả xử lý nước.
- Giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm thời gian vận hành.
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Lưới chắn rác: 1–3 năm, tùy chất lượng và lượng rác.
- Cơ cấu tách rác: Bảo dưỡng 6–12 tháng.
- Động cơ & hộp số: 5–10 năm nếu vận hành đúng công suất.
- Kiểm tra định kỳ: 3–6 tháng/lần, vệ sinh lưới, khay thu và cơ cấu tách rác.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Máy Tách Rác Thô
- Loại bỏ rác thô và vật cản lớn, bảo vệ bơm, máy khuấy và các thiết bị downstream khỏi tắc nghẽn và hỏng hóc.
- Giúp hệ thống xử lý nước thải vận hành liên tục, ổn định và hiệu quả.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị nhờ giảm hao mòn cơ học.
- Dễ lắp đặt, vệ sinh và bảo dưỡng, phù hợp nhiều loại bể từ nhỏ đến trạm xử lý công nghiệp lớn.
- Tối ưu quá trình xử lý sinh học và hóa học trong hệ thống, đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra đạt chuẩn.
Máy Tách Rác Tinh Là Gì?
Máy tách rác tinh là thiết bị dùng để loại bỏ các hạt rác kích thước nhỏ, như tóc, sợi vải, cặn lơ lửng, hạt rắn nhỏ… trước khi nước thải đi vào bể sinh học hoặc bể lọc màng. Thiết bị đảm nhiệm vai trò lọc tinh, giúp ngăn tắc nghẽn hệ thống, đảm bảo quá trình xử lý nước thải diễn ra ổn định.
Máy tách rác tinh được sử dụng nhiều tại nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt, chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, KCN, bệnh viện, hoặc các hệ thống cần độ sạch cao trước khi cấp vào MBR, MBBR, Aerotank.
Ưu Điểm Nổi Bật
Tách được rác kích thước nhỏ
Loại bỏ được tóc, sợi nhỏ, cặn hữu cơ, tinh bột, rác mịn… vốn dễ gây tắc bơm, nghẹt đường ống.
Bảo vệ bể sinh học và màng lọc
Giảm nguy cơ tắc nghẽn màng MBR, tăng tuổi thọ máy thổi khí, ống phân phối khí, bơm và đường ống.
Làm việc ổn định – hiệu suất cao
Tốc độ tách rác liên tục, phù hợp vận hành 24/7 trong môi trường nước thải công nghiệp.
Vệ sinh dễ dàng – bảo trì nhanh
Lưới lọc tinh được tháo lắp thuận tiện, dễ vệ sinh định kỳ, giảm thời gian dừng máy.
Độ bền cao – chống ăn mòn
Thân máy thường bằng inox 304/316 giúp chống ăn mòn hóa chất và kéo dài tuổi thọ.
Cấu Tạo Của Máy Tách Rác Tinh
- Thân máy: Inox 304/316 chống ăn mòn
- Lưới lọc tinh: Mắt lưới từ 0.25–3 mm tùy yêu cầu
- Cơ cấu xoay / trục cuộn / trục ép để đưa rác ra ngoài
- Khung đỡ: Cố định trong kênh hoặc bể thu
- Motor & hộp số: Điều khiển tốc độ phù hợp lưu lượng
- Khay hứng rác: Gom rác sau khi tách
Các Kích Thước & Công Suất Thường Dùng
| Model | Lưu lượng xử lý | Kích thước mắt lưới | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Loại nhỏ | 5–20 m³/h | 0.5–1 mm | Nước thải sinh hoạt, nhà hàng, khách sạn |
| Loại trung bình | 20–100 m³/h | 0.5–2 mm | KCN, bể Aerotank, trước MBBR |
| Loại công nghiệp | 100–500 m³/h | 1–3 mm | Nhà máy chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, MBR |
Máy Tách Rác Tinh Dùng Để Làm Gì?
- Loại bỏ rác nhỏ, tóc, sợi, cặn mịn trước khi vào bể sinh học.
- Bảo vệ bơm, máy thổi khí, ống phân phối, hạn chế tắc đường ống.
- Tăng hiệu suất MBR, MBBR, Aerotank nhờ giảm tải rác khó phân hủy.
- Giảm nhu cầu bảo trì, vệ sinh bể, hạn chế mùi.
- Ứng dụng rộng cho nhà máy thực phẩm, dệt nhuộm, sinh hoạt, y tế…
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Lưới lọc tinh: 6–24 tháng (tùy chất lượng rác & vật liệu).
- Bộ truyền động: 12–24 tháng kiểm tra định kỳ.
- Động cơ: 5–10 năm nếu vận hành đúng tải.
- Vệ sinh lưới lọc: 1–4 tuần/lần tùy tính chất nước thải.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Máy Tách Rác Tinh
- Giúp loại bỏ các hạt rác mịn mà máy tách rác thô không xử lý được, nâng hiệu quả tiền xử lý lên mức tối ưu.
- Bảo vệ toàn bộ hệ thống phía sau, đặc biệt là các thiết bị nhạy như bơm định lượng, màng MBR, ống sục khí và bể sinh học.
- Hạn chế tắc nghẽn đường ống và giảm đáng kể chi phí bảo trì.
- Vận hành liên tục, bền bỉ, phù hợp cho cả hệ thống sinh hoạt lẫn công nghiệp.
- Góp phần đảm bảo chất lượng nước đưa vào công đoạn sinh học luôn ở trạng thái tốt nhất.
Máy Ép Bùn Là Gì?
Máy ép bùn là thiết bị dùng để tách nước ra khỏi bùn thải, giúp giảm thể tích, tăng độ khô và tối ưu chi phí vận chuyển – xử lý bùn. Thiết bị hoạt động dựa trên áp lực, lực nén hoặc lực trục vít, phù hợp cho hầu hết hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
Máy ép bùn được sử dụng phổ biến tại KCN, nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản, dệt nhuộm, giấy, y tế, chăn nuôi và hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt.
Ưu Điểm Nổi Bật
Tách nước hiệu quả, độ khô bùn cao
Giúp giảm 60–90% lượng nước trong bùn, tiết kiệm chi phí vận chuyển và xử lý cuối cùng.
Hoạt động liên tục, độ ổn định cao
Máy vận hành 24/7 với độ bền lớn, phù hợp cho mọi mô hình công nghiệp.
Bảo trì đơn giản – tuổi thọ dài
Cấu tạo tối ưu, ít hỏng vặt, thời gian dừng máy thấp.
Tiết kiệm nhân công
Quy trình ép bùn tự động, dễ vận hành, giảm phụ thuộc nhân sự.
Đa dạng chủng loại – phù hợp mọi quy mô
Có loại băng tải, bản khung, ly tâm, trục vít, đáp ứng từ doanh nghiệp nhỏ đến nhà máy lớn.
Cấu Tạo Của Máy Ép Bùn
- Khung máy – Thép/inox độ bền cao
- Hệ thống ép (băng tải / bản khung / trục vít / ly tâm)
- Motor + hộp số
- Hệ thống rửa băng / rửa lưới
- Bơm keo polymer
- Cảm biến & tủ điều khiển tự động
- Khay gom bùn và máng thoát nước
Các Dòng Máy Ép Bùn Phổ Biến
| Loại máy | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Máy ép bùn băng tải | Độ khô 20–30%, vận hành liên tục | Nhà máy thực phẩm, sinh hoạt, thủy sản |
| Máy ép bùn trục vít | Độ khô 18–25%, tiết kiệm nước rửa | Dệt nhuộm, giấy, nước thải công nghiệp |
| Máy ép bùn bản khung | Độ khô cao 30–40% | Bùn đặc, bùn có tải trọng cao |
| Máy ép bùn ly tâm | Tốc độ tách nhanh, phù hợp lưu lượng lớn | KCN, nhà máy quy mô lớn |
Máy Ép Bùn Dùng Để Làm Gì?
- Giảm độ ẩm của bùn thải, tạo thành bùn bánh dễ vận chuyển.
- Tối ưu chi phí xử lý bùn cuối nguồn.
- Bảo vệ các công đoạn sau bằng cách ổn định lượng bùn xả ra.
- Giảm diện tích lưu trữ bùn tại nhà máy.
- Tăng hiệu quả xử lý nước thải nhờ kiểm soát lượng bùn hoàn lưu – bùn dư.
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Băng tải / lưới lọc: 12–24 tháng
- Bơm polymer: 12–24 tháng
- Motor – hộp số: 5–10 năm
- Bảo dưỡng định kỳ: 1–3 tháng/lần
- Vệ sinh hệ thống: Hằng ngày tại điểm tiếp xúc bùn
Lợi Ích Khi Sử Dụng Máy Ép Bùn
- Máy ép bùn giúp giảm đáng kể thể tích bùn nhờ tách nước hiệu quả, từ đó tiết kiệm lớn chi phí vận chuyển và xử lý cuối nguồn.
- Bùn sau ép có độ khô ổn định, sạch sẽ hơn, tránh phát tán mùi và thuận tiện trong việc đóng bao.
- Hệ thống vận hành tự động hóa cao, giảm yêu cầu nhân công, đồng thời hạn chế rủi ro trong môi trường xử lý nước thải.
- Máy có độ bền lớn, ít hư hỏng, phù hợp hoạt động liên tục tại nhà máy.
- Đây là thiết bị quan trọng giúp toàn bộ hệ thống vận hành ổn định, đảm bảo nước thải đầu ra đạt chuẩn và tối ưu chi phí vận hành.
Thiết Bị Tuyển Nổi Siêu Nông (DAF) Là Gì?
Thiết bị tuyển nổi siêu nông DAF (Dissolved Air Flotation) là hệ thống tách cặn, dầu mỡ và chất rắn lơ lửng bằng cách hoàn tan khí vào nước, tạo thành các bọt khí siêu nhỏ bám vào chất bẩn và đẩy chúng nổi lên bề mặt. Công nghệ DAF cho phép xử lý nhanh, hiệu quả cao, đặc biệt phù hợp với các loại nước thải có nồng độ SS, dầu mỡ hoặc COD cao.
DAF được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm, thủy sản, giết mổ gia súc, dệt nhuộm, giấy – bột giấy, hóa chất, KCN và hệ thống nước thải sinh hoạt quy mô lớn.
Ưu Điểm Nổi Bật
Xử lý SS, dầu mỡ và cặn lơ lửng hiệu quả cao
Tách nhanh tạp chất khó lắng, nâng hiệu suất tiền xử lý lên mức tối ưu.
Thời gian lưu ngắn – hiệu suất lớn
Nhờ thiết kế siêu nông, DAF cho phép xử lý lưu lượng lớn với diện tích lắp đặt nhỏ.
Tạo bọt khí siêu mịn – hiệu quả tuyển nổi vượt trội
Các bọt khí micro (20–80 micron) bám vào cặn và dầu mỡ giúp chúng nổi nhanh và đều.
Tiết kiệm hóa chất nhờ cơ chế hòa tan khí tối ưu
Giảm chi phí PAC, Polymer so với bể keo tụ – tạo bông truyền thống.
Vận hành ổn định – bảo trì thấp
Ít bộ phận cơ khí, cấu tạo đơn giản, hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
Cấu Tạo Của Thiết Bị Tuyển Nổi DAF
- Bể tuyển nổi siêu nông dạng hình chữ nhật hoặc tròn
- Bơm hòa tan khí (air dissolving pump)
- Bình bão hòa áp suất
- Hệ thống châm Polymer – PAC
- Cơ cấu gạt bọt bề mặt
- Van xả cặn đáy
- Tủ điều khiển tự động
- Ống phân phối nước – khí microbubble
Các Model DAF Phổ Biến
| Dòng thiết bị | Lưu lượng | Ứng dụng |
|---|---|---|
| DAF mini | 5–50 m³/h | Nhà hàng, cơ sở thực phẩm nhỏ, nước thải sinh hoạt |
| DAF tiêu chuẩn | 50–300 m³/h | Nhà máy thực phẩm, thủy sản, KCN |
| DAF công nghiệp lớn | 300–1000 m³/h | Dệt nhuộm, giấy, hóa chất |
| DAF siêu nông thế hệ mới | Diện tích tối ưu | Tối ưu không gian, hiệu suất cao |
DAF Dùng Để Làm Gì?
- Tách dầu mỡ, cặn hữu cơ, rác mịn khó lắng.
- Giảm tải cho các công đoạn sinh học như Aerotank, MBBR, MBR.
- Giảm SS, COD, TSS trước khi xả hoặc xử lý sâu.
- Ổn định nguồn nước đầu vào, bảo vệ hệ thống phía sau.
- Tối ưu hiệu quả keo tụ – tạo bông trong xử lý nước thải công nghiệp.
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Bơm hòa tan khí: 5–8 năm
- Cánh gạt bọt: 2–5 năm
- Van – phao: 12–24 tháng kiểm tra
- Bình bão hòa: Vệ sinh 6 tháng/lần
- Hệ thống châm Polymer: 12–24 tháng bảo dưỡng
Lợi Ích Khi Sử Dụng Thiết Bị Tuyển Nổi Siêu Nông DAF
- DAF giúp loại bỏ hiệu quả dầu mỡ, SS và các chất rắn lơ lửng khó lắng ngay từ giai đoạn đầu, giúp giảm tải đáng kể cho hệ thống sinh học và hóa lý phía sau.
- Với thiết kế siêu nông, thiết bị xử lý nhanh, tiết kiệm diện tích và phù hợp với cả nhà máy mới hoặc cải tạo.
- Bọt khí micro giúp cặn nổi đều, giảm lượng hóa chất cần sử dụng và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Thiết bị hoạt động ổn định, ít bảo trì, giảm rủi ro tắc nghẽn, đặc biệt hiệu quả với các ngành có dầu mỡ hoặc cặn hữu cơ cao.
- Đây là giải pháp tiền xử lý quan trọng giúp nước đầu vào luôn đạt chất lượng tối ưu.
Bồn Lọc Áp Lực Là Gì?
Bồn lọc áp lực là thiết bị lọc nước dạng kín, vận hành dưới áp suất để loại bỏ cặn lơ lửng, SS, sắt – mangan, dầu mỡ, tạp chất hữu cơ và vô cơ trong hệ thống xử lý nước thải. Bồn hoạt động bằng cách cho nước đi qua các lớp vật liệu lọc với tốc độ cao, giúp tăng hiệu suất và đảm bảo nước sau lọc đạt chất lượng ổn định.
Bồn lọc áp lực được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, dệt nhuộm, giấy, hóa chất, KCN, và cả các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt.
Ưu Điểm Nổi Bật
Hiệu suất lọc cao, vận hành ổn định
Loại bỏ nhanh cặn, chất rắn lơ lửng và tạp chất, giúp nước đầu vào các công đoạn sau đạt chuẩn.
Hoạt động dưới áp suất – tiết kiệm diện tích
Không cần bể lọc lớn như lọc trọng lực; phù hợp không gian hạn chế.
Dễ bảo trì, tuổi thọ cao
Vật liệu bồn bằng thép/inox hoặc composite FRP bền bỉ, chịu ăn mòn tốt.
Phù hợp nhiều loại vật liệu lọc
Than hoạt tính, cát mangan, hạt lọc đa tầng, cát thạch anh, Filox, ODM…
Tùy chỉnh theo công suất
Có thể thiết kế đơn lẻ hoặc theo cụm song song để đáp ứng lưu lượng lớn.
Cấu Tạo Của Bồn Lọc Áp Lực
- Vỏ bồn: Thép CT3/SS304/Composite FRP
- Đầu chụp phân phối nước
- Ống phân phối trung tâm & ống thu nước
- Các lớp vật liệu lọc (tùy mục đích)
- Đồng hồ áp lực
- Van điều khiển (van tay hoặc van tự động)
- Cửa người chui (Manhole)
- Chân đỡ / khung giá đỡ
Các Kích Thước Phổ Biến
| Đường kính | Chiều cao | Ứng dụng |
|---|---|---|
| 600–800 mm | 1500–2000 mm | Lọc tinh – tiền xử lý nước sinh hoạt |
| 1000–1200 mm | 2000–2500 mm | Xử lý nước thải công nghiệp vừa |
| 1400–1800 mm | 2500–3000 mm | Công suất lớn, bồn lọc đa tầng |
| 2000–3000+ mm | Theo yêu cầu | Dự án KCN hoặc nhà máy lớn |
Bồn Lọc Áp Lực Dùng Để Làm Gì?
- Loại bỏ SS, cặn lơ lửng, tạp chất hữu cơ.
- Khử sắt – mangan trong nước ngầm.
- Hấp phụ màu, mùi, chất hữu cơ bằng than hoạt tính.
- Làm bồn lọc tinh sau DAF hoặc trước MBBR/MBR.
- Bảo vệ thiết bị phía sau như máy thổi khí, bơm, màng lọc.
- Nâng hiệu quả xử lý và giảm tải cho bể sinh học.
Thời Gian Thay Thế & Bảo Dưỡng
- Vật liệu lọc: 12–24 tháng (tùy loại)
- Van và đầu phân phối: kiểm tra 6 tháng/lần
- Đồng hồ áp: thay sau 2–4 năm
- Vỏ bồn: tuổi thọ 8–15 năm (FRP) hoặc 10–20 năm (inox/thép sơn phủ)
Lợi Ích Khi Sử Dụng Bồn Lọc Áp Lực
- Bồn lọc áp lực giúp tăng hiệu suất loại bỏ cặn và tạp chất nhờ vận hành dưới áp suất, cho lưu lượng lớn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng nước ổn định.
- Thiết kế dạng kín giảm phát tán mùi và hạn chế tắc nghẽn so với lọc trọng lực truyền thống.
- Người vận hành dễ dàng rửa ngược định kỳ, tiết kiệm thời gian và duy trì tuổi thọ vật liệu lọc.
- Bồn giúp giảm tải cho các công đoạn sau như MBBR, MBR, RO hoặc khử trùng, đảm bảo hệ thống vận hành bền vững.
- Nhờ cấu trúc bền và khả năng sử dụng đa dạng vật liệu lọc, bồn phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành dài hạn.
Bể lắng Lamella là gì?
Bể lắng Lamella (hay bể lắng tấm nghiêng) là thiết bị lắng trọng lực ứng dụng công nghệ tăng diện tích tiếp xúc bằng các tấm lamella đặt nghiêng 55–60°. Nhờ cấu trúc nhiều tấm nghiêng song song, nước thải đi qua bể được chia thành nhiều dòng nhỏ, giảm quãng đường lắng và giúp cặn rơi nhanh xuống đáy.
Công nghệ lắng Lamella giúp giảm diện tích bể lắng đến 60–70% so với bể lắng truyền thống, trong khi hiệu suất lắng vẫn cao. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhà máy cần tiết kiệm diện tích, nâng cấp công suất, hoặc xử lý nước thải có hàm lượng cặn cao.
Ưu điểm nổi bật
- Hiệu suất lắng cao: Tấm nghiêng tăng diện tích tiếp xúc, giúp cặn lắng nhanh gấp 2–3 lần bể lắng thường.
- Tiết kiệm diện tích: Cùng công suất nhưng chiếm ít diện tích hơn 60–70%.
- Thi công nhanh: Kết cấu module, dễ lắp đặt và nâng cấp hệ thống cũ.
- Hoạt động ổn định: Không bị ảnh hưởng nhiều bởi dao động lưu lượng.
- Dễ bảo dưỡng: Tấm lamella có thể tháo rời để vệ sinh khi cần.
- Độ bền cao: Vật liệu composite, PVC, PP hoặc inox chịu ăn mòn tốt.
Cấu tạo của bể lắng Lamella
Một hệ thống lắng lamella tiêu chuẩn gồm:
- Khung bể (thép, bê tông hoặc composite)
- Cụm tấm lamella (tấm lắng nghiêng)
- Ngăn phân phối nước vào
- Ngăn thu nước ra (ống răng cưa / máng thu)
- Phễu thu bùn đáy
- Đường ống xả bùn
- Khung đỡ tấm lamella
- (Tuỳ thiết kế) dàn gạt bùn bề mặt hoặc bùn đáy
Nguyên lý hoạt động
- Nước thải được dẫn vào ngăn phân phối, sau đó chảy đều vào các tấm lắng.
- Bên trong cụm lamella, nước chuyển động chậm qua từng tấm nghiêng, tạo điều kiện để cặn lắng xuống nhờ lực trọng trường.
- Cặn rơi xuống đáy bể theo phương vuông góc với tấm nghiêng, tập trung về phễu thu bùn.
- Nước đã lắng cặn đi lên phía trên và chảy vào máng thu nước để đưa sang công đoạn kế tiếp.
- Bùn được bơm hoặc xả định kỳ ra ngoài để xử lý.
Các loại bể lắng Lamella phổ biến
- Lamella khung thép – module lắp ráp
- Lamella composite nguyên khối
- Lamella đặt trong bể bê tông có sẵn (nâng cấp hệ thống)
- Lamella tích hợp tuyển nổi – keo tụ (DAF–Lamella)
Bể lắng Lamella dùng để làm gì?
- Tách cặn lơ lửng trong nước thải công nghiệp
- Lắng bùn hóa lý (sau keo tụ – tạo bông)
- Lắng bùn sinh học trong hệ xử lý hiếu khí – thiếu khí
- Tách cặn trong nước cấp, nước sông, nước mặt
- Tăng công suất lắng cho hệ thống cũ mà không cần xây thêm bể
Lợi ích khi sử dụng bể lắng Lamella
Bể lắng Lamella mang lại hiệu suất tách cặn vượt trội nhờ ứng dụng tấm lắng nghiêng, giúp tăng diện tích tiếp xúc và rút ngắn thời gian lắng. Điều này cho phép xử lý lượng nước lớn trong diện tích nhỏ, đặc biệt phù hợp với những nhà máy bị hạn chế không gian hoặc cần nâng cấp hệ thống. Cấu trúc module linh hoạt giúp thi công nhanh, dễ bảo trì và có thể tùy chỉnh theo lưu lượng thực tế. Nhờ tốc độ lắng nhanh, chất lượng nước đầu ra ổn định hơn, giảm tải cho các công đoạn phía sau. Đây là giải pháp tối ưu để tiết kiệm chi phí xây dựng, vận hành và nâng cao hiệu quả xử lý nước thải.
Dàn gạt bùn là gì?
Dàn gạt bùn là thiết bị cơ khí được lắp đặt trong bể lắng của hệ thống xử lý nước thải, có chức năng thu gom bùn lắng xuống đáy và gạt bùn về hố thu hoặc bơm bùn. Thiết bị vận hành tự động bằng motor giảm tốc với tốc độ chậm – ổn định, giúp tránh khuấy động nước và đảm bảo hiệu suất lắng cao.
Tùy loại bể, dàn gạt bùn có hai dạng phổ biến: dàn gạt bùn bể tròn (kiểu quay trung tâm) và dàn gạt bùn bể vuông (kiểu tịnh tiến). Cấu trúc chắc chắn, vật liệu bền bỉ khiến thiết bị này trở thành phần không thể thiếu trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
Ưu điểm nổi bật
- Thu gom bùn hiệu quả: Gạt bùn đều, liên tục, hạn chế bùn tích tụ gây tắc nghẽn.
- Tối ưu hiệu suất lắng: Giữ bể lắng hoạt động ổn định, không làm xáo trộn lớp bùn.
- Vận hành tự động: Kết hợp motor giảm tốc, chạy êm, ít tiêu hao điện.
- Độ bền cao: Vật liệu inox, thép mạ kẽm hoặc FRP chống ăn mòn tốt.
- Dễ bảo trì: Kết cấu đơn giản, phụ kiện dễ thay thế.
- Linh hoạt ứng dụng: Dùng cho bể tròn, bể vuông, bể lắng sơ cấp – thứ cấp.
Cấu tạo của dàn gạt bùn
Một dàn gạt bùn tiêu chuẩn gồm:
- Khung dàn gạt (thép mạ kẽm hoặc inox)
- Cánh gạt bùn / cánh gạt bọt
- Trục quay (bể tròn) hoặc hệ dầm dẫn hướng (bể vuông)
- Motor giảm tốc
- Bánh xe dẫn hướng / bánh xe chịu lực
- Hộp thu bọt (tuỳ loại)
- Hệ thống dây cáp – puly (loại tịnh tiến)
Nguyên lý hoạt động
- Đối với bể tròn, dàn gạt quay quanh tâm bể, kéo cánh gạt gom bùn về phễu thu bùn ở giữa.
- Đối với bể vuông, dàn gạt di chuyển tịnh tiến qua lại, thu bùn về cuối bể.
- Một số hệ còn tích hợp gạt bọt mặt để thu gom váng nổi.
Các loại dàn gạt bùn phổ biến
- Dàn gạt bùn bể tròn – quay trung tâm
- Dàn gạt bùn bể vuông – chuyển động tịnh tiến
- Dàn gạt bùn kết hợp gạt bọt
- Dàn gạt bùn tự động điều khiển PLC (tuỳ hệ thống)
Dàn gạt bùn dùng để làm gì?
- Thu gom bùn đáy trong bể lắng sơ cấp, thứ cấp.
- Giúp bể lắng vận hành ổn định, tăng hiệu suất xử lý.
- Ngăn bùn tích tụ gây tắc nghẽn, mùi hôi hoặc trào bùn.
- Hỗ trợ bơm bùn vận hành nhẹ hơn và đều hơn.
- Thu gom váng nổi, dầu mỡ (nếu có cánh gạt bọt).
Lợi ích khi sử dụng dàn gạt bùn
Dàn gạt bùn giúp tối ưu toàn bộ quá trình vận hành bể lắng nhờ khả năng thu gom bùn nhanh – đều – liên tục, tránh tình trạng bùn đọng gây tắc nghẽn hoặc làm giảm hiệu suất xử lý. Nhờ hoạt động tự động bằng motor giảm tốc, thiết bị chạy ổn định, ít tốn điện và giảm đáng kể chi phí nhân công. Việc bùn được gạt thường xuyên cũng giúp chất lượng nước sau lắng tốt hơn, không bị cuốn theo cặn. Thiết bị bền bỉ, chịu ăn mòn tốt, phù hợp môi trường nước thải công nghiệp. Đây là giải pháp quan trọng giúp hệ thống xử lý nước thải vận hành trơn tru, tuổi thọ cao và ít sự cố.
