HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC CẤP, NƯỚC THẢI
1. Đặc điểm
Clorin là hóa chất dùng để khử vi khuẩn hay bất hoạt các vi khuẩn có trong nước thải, nước cấp (khử trùng). Các loại clorin thường được sử dụng là chlorine (Cl2), hypochlorite canxi [Ca(OCl)2] và hypochlorite natri hay còn gọi là Javen (NaOCl)
Xuất xứ: Nhật, Ấn Độ, Trung Quốc
|
STT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
|
1 |
Khối lượng |
g/mol |
142,98 |
|
2 |
Tỷ trọng |
g/cm3 |
2,35 |
|
3 |
Nhiệt độ nóng chảy Nhiệt độ sôi |
oC |
100 175 |
|
4 |
Độ hòa tan trong nước |
g/100ml |
21 |
|
5 |
Hàm lượng Clo hữu hiệu |
% |
≥ 65 |
|
6 |
Màu sắc |
|
Trắng |
|
7 |
Hình dạng |
|
Bột hoặc viên nén |
|
8 |
Đóng gói |
Kg/thùng |
40 (Trung Quốc) 45 (Ấn Độ/ Nhật) |
2. Tác dụng và hiệu quả khử trùng của các dạng hóa chất xử lý nước chlorine
Chlorine có thể tan 7160mg/L trong nước 20oC và nó phản ứng để tạo ra HOCl và HCl, HOCl tiếp tục ion hóa tạo ra ion OCl:
Cl2 + H2O = HOCl + HCl
HOCl = OCl- + H+
Hypochlorite canxi và hypochlorite natri hòa tan trong nước cũng tạo ra OCl-. Sự hiện diện của các dạng chlorine phụ thuộc vào pH của nước, dạng Cl2 không hiện diện khi pH lớn hơn 2, HOCl là dạng phổ biến nhất khi pH nằm trong khoảng 1-7,48, HOCl=OCl- khi pH = 7,48 và OCl- thì cao hơn HOCl khi pH trên 7,48. Mức độ nhạy cảm của vi sinh vật đối với các dạng chlorine phụ thuộc rất lớn vào tốc độ khuếch tán vào trong tế bào, HOCl có hiệu quả khử trùng mạnh hơn OCl- khoảng 100 lần do HOCl có kích thước phân tử nhỏ và trung hòa điện tích nên dễ dàng khuếch tán vào tế bào hơn so với OCl-. Do đó, chlorine chỉ có hiệu quả khử trùng cao khi pH nhỏ hơn 6. Không nên dùng chlorine khi pH lớn hơn 7,48 và không được bón vôi trước khi khử trùng nước. Các bào tử của vi sinh vật có khả năng chịu đựng chlorine ở nồng độ cao so với tế bào sinh dưỡng bởi vì chlorine khó khuếch tán qua vỏ của bào tử.
Cơ chế tác dụng của chlorine trong khử trùng là HOCl phản ứng với hệ enzyme oxy hóa glucose và các hoạt động trao đổi chất, kết quả gây chết tế bào. Phản ứng này có liên quan đến sự oxy hóa của HOCl đối với enzyme có chứa gốc HS-. Đa số virus đều không có enzyme chứa gố HS- nên chlorine hầu như khôngcó tác dụng diệt hay bất hoạt virus (trừ một số trường hợp cụ thể được chỉ định).
Để diệt vi sinh vật nước ngọt có thể dùng 1,5 mg/L của Cl (tương đương 6 mg/L của Ca(OCl)2 70%). Trong môi trường mặn lợ do độ pH thường khá cao nên khử trùng với nồng độ 5-7 mg/L của Cl (tương đương 20-30 mg/L của Ca(OCl)2 70%).
3. Ứng dụng
Sản phẩm này có tác dụng khử trùng tẩy trắng, khử trùng, được áp dụng rộng rãi trong sản xuất giấy, tẩy trắng bông và khăn vải.
– Xử lý nước thải công nghiệp và cũng là một nguyên liệu có thể sản xuất những sản phẩm khác , các khử trùng nước uống và nuôi trồng thuỷ sản, khử trùng vệ sinh nơi công cộng.
– Kiểm soát vi khuẩn (trong)ngành công nghiệp thực phẩm vv.
– Áp dụng khử trùng trong gia đình (nước uống, hồ bơi, trái cây và rau quả, vệ sinh, vv), cũng là nguyên liệu có thể dùng cho chất độc hóa học trong quân sự công nghiệp.

Hình ảnh hóa chất khử trùng Clorin
1. Giới thiệu
- Xuất xứ: nhập khẩu từ Ấn Độ/ Trung Quốc
- Thành phần hóa học cơ bản: Polyaluminium Chloride, có thêm chất khử trùng gốc Clorine
- Công dụng: Chất keo tụ dùng xử lý nước cấp và nước thải
Hình ảnh hóa chất keo tụ PAC
2. Đặc tính kỹ thuật
- Tỷ trọng: 0.90 – 0.95 kg/lít
- Đóng bao: 25kg/bao (Chuẩn)
- Điều kiện bảo quản: trong bao bì thành phẩm, để nơi khô ráo, thoáng mát.
|
Chỉ tiêu |
Đơn vị |
Giá trị |
|
Màu sắc |
Bột màu vàng |
|
|
Tỷ trọng |
Tấn/m3 |
0.90 – 0.95 |
|
Độ kiềm |
% |
58 ± 2 |
|
Thành phần hóa học |
Đơn vị |
Giá trị |
|
Al2O3 |
% |
30 ± 1 |
|
Cl– |
% |
23 ± 1 |
|
pH (Dung dịch 10%) |
|
4.2 – 4.4 |
|
Các kim loại nặng |
Trong tiêu chuẩn cho phép |
3. Ưu điểm
Hạn chế việc điều chỉnh pH nước nguồn như các loại phèn hiện đang sử dụng, do đó tiết kiệm liều lượng hóa chất (Dùng để tăng độ kiềm) và các thiết bị đi kèm như thùng hóa chất và bơm định lượng.
- Liều lượng sử dụng thấp, bông cặn to dễ lắng.
- Giảm thể tích bùn.
- Tăng độ trong của nước sau lắng, kéo dài chu kỳ lọc và tăng chất lượng nước sau lọc.
- Không bị chảy nước hay vón cục sau khi mở bao bì.
4. Hướng dẫn sử dụng
Pha chế thành dung dịch 5 – 10% và châm vào nước nguồn cần xử lý.
Liều lượng dùng xử lý nước mặt: 1 – 10 g/m3 PAC tùy theo độ đục của nước thô.
Liều lượng dùng xử lý nước thải (nhà máy giấy, dệt nhuộm, chế biến thủy hải sản, thực phẩm, lò mổ gia súc, nước thải sinh hoạt,…): 20 – 200 g/m3 tùy theo hàm lượng chất lơ lững và tính chất nước thải.
1. Đặc điểm
- Công thức: CONH2[CH2-CH-]n
- Xuất xứ: Anh
- Dạng bột màu trắng đục.
- Đóng gói: 25 kg/bao nhựa.
- Tính chất vật lý: Hút ẩm mạnh.
- Trọng lượng phân tử: 5 – 24.000.000

Hình ảnh hóa chất trợ lắng Polymer anion
2. Sử dụng
Khi cho polymer vào nước thải sẽ xảy ra các giai đoạn sau:
– Các hạt keo bị hấp phụ bởi polymer, không còn bền vững, gọi là quá trình keo tụ.
– Các hạt keo bị phá vỡ sẽ kết dính với nhau thành các cục bông nhỏ, sau đó thành cụm to hơn và lắng được, gọi là quá trình kết bông.
Với ứng dụng của polymer, bùn sau xử lý đặc và ít hơn, có thể xử lý trực tiếp. Bên cạnh đó sử dụng polymer còn làm thay đổi rất ít độ pH và tăng rất ít độ muối. Từ đó, cho thấy tính chất đa dụng, tiện lợi của polymer trong xử lý nước thải.
3. Nguyên tắc sử dụng
Chất trợ keo tụ Polymer được sử dụng trong các quá trình tách lỏng-rắn sau:
– Phân giải cơ học: xử lý bùn vô cơ nhằm tăng hiệu suất, thu hồi chất rắn và tăng chất lượng
– Khả năng lắng: cải thiện việc tạo bông làm cho tốc độ lắng nhanh hơn
– Đông tụ: trợ lắng các phân tử vô cơ và đông tụ các phần tử hữu cơ
– Lọc nước: cải thiện chất lượng nước bằng việc giảm các chất rắn lơ lửng trong nước
– Hòa tan bọt khí: kết quả cho dòng chảy trong hơn và đem lại hiệu suất lớn
– Lọc: cải thiện chất lượng nước lọc và công suất nhà máy
– Loại bỏ phosphate trong nước thải
Trên đây là một số ứng dụng chính. Có thế thu được nhiều lợi ích khi áp dụng các sản phẩm này vào quá trình tách lỏng-rắn bất kỳ.
4. Bảo quản
Tính chất ăn mòn, phá hủy của các sản phẩm này như tính chất ăn mòn, phá hủy của nước.
– Các loại vật liệu được dùng để cất trữ các sản phẩm này: thép không rỉ, sợi thủy tinh, nhựa, epoxy
– Các loại vật liệu không được dùng để cất trữ các sản phẩm này: sắt, đồng và nhôm
– Thời hạn bảo quản 24 tháng khi chưa mở miệng bao và trong môi trường khô ráo, nhiệt độ dưới 40oC
– Chú ý: Hạt polymer rất trơn, nên thu lượm và làm sạch bằng nước.
Các sản phẩm này có thể gây kích thích, khó chịu cho mắt và da. Nên sử dụng trang bị bảo hộ lao động khi xử lý chúng
5. Ứng dụng
Tuỳ vào lĩnh vực nước cần xử lý mà chúng ta sử dụng Polymer Anion và Polymer Cation cũng khác nhau:
– Nước mặt: Polymer tốt nhất là loại anion hay có rất ít cation, vì trong nước tồn tại nhiều ion dương như ion Fe, Mn…
– Nước thải công nghiệp: để xử lý người ta thường dùng polymer anion kết hợp với chất keo tụ vô cơ.
– Nước thải đô thị: Sử dụng polymer keo tụ vô cơ kết hợp với chất kết bông anion.
– Làm khô bùn sau xử lý: Bùn có đặc tính vô cơ cần chất kết bông anion, chất kết bông cation phù hợp xử lý bùn hữu cơ. Lượng polymer cần dùng khi xử lý nước rất nhỏ, chỉ cỡ phần nghìn. Nếu dùng quá nhiều polymer thì nước sẽ trở nên rất nhớt, gây cản trở cho các công đoạn xử lý tiếp theo. Ngoài ra, lượng dư polymer trong nước sẽ làm tăng COD. Do đó, khi áp dụng polymer nhất thiết phải thực hiện các thử nghiệm thực tế để lựa chọn liều lượng thích hợp.
1. Hóa chất ổn định pH là gì?
Hóa chất ổn định pH là nhóm chất dùng để điều chỉnh độ pH của nước trong hệ thống xử lý nước cấp và nước thải, giúp môi trường nước đạt mức pH tối ưu cho từng công đoạn như: keo tụ – tạo bông, lắng, xử lý sinh học, khử trùng… Việc kiểm soát pH cực kỳ quan trọng vì pH quá thấp (axit) hoặc quá cao (kiềm) đều làm giảm hiệu quả xử lý, gây ăn mòn thiết bị và ảnh hưởng đến vi sinh trong bể sinh học.
Các hóa chất ổn định pH gồm hai nhóm chính: hóa chất nâng pH và hóa chất hạ pH, được lựa chọn tùy theo tính chất nước và yêu cầu kỹ thuật của từng hệ thống.
2. Ưu điểm nổi bật
- Điều chỉnh pH nhanh và hiệu quả, giúp hệ thống vận hành ổn định.
- Tối ưu hiệu quả keo tụ – tạo bông, giúp tăng khả năng tách cặn.
- Bảo vệ thiết bị, hạn chế ăn mòn đường ống, bơm, bể chứa.
- Tạo điều kiện lý tưởng cho vi sinh, đặc biệt trong bể hiếu khí và thiếu khí.
- Linh hoạt dùng cho nhiều ngành nghề: thực phẩm, dệt nhuộm, thủy sản, khu công nghiệp, nước sinh hoạt, nước cấp.
3. Tầm quan trọng của việc sử dụng đúng hóa chất tăng – giảm pH
- Hiệu quả xử lý tối ưu: pH ổn định giúp quá trình keo tụ – tạo bông, lắng, lọc và xử lý sinh học diễn ra tốt nhất.
- Bảo vệ vi sinh vật: Vi sinh trong bể sinh học chỉ hoạt động tốt trong khoảng pH 6,5–8,5.
- Ngăn ngừa ăn mòn thiết bị: Nước quá axit hoặc quá kiềm có thể làm hỏng bơm, van, đường ống.
- Đảm bảo an toàn hóa chất: Sử dụng đúng hóa chất tránh phản ứng phụ nguy hiểm hoặc tạo chất cặn bẩn không mong muốn.
- Đạt quy chuẩn xả thải: Giữ pH trong giới hạn cho phép, tránh phạt hành chính.
4. Các loại hóa chất nâng pH phổ biến
| Hóa chất | Đặc điểm & ứng dụng nhất |
|---|---|
| NaOH (Xút) | Dạng lỏng/vảy, tăng pH nhanh mạnh → dệt nhuộm, giấy, xi mạ, hóa chất |
| Ca(OH)₂ (Vôi tôi) | Chi phí thấp, vừa tăng pH vừa hỗ trợ keo tụ → nước thải sinh hoạt & công nghiệp |
| Na₂CO₃ (Soda Ash) | Tăng pH nhẹ nhàng, ít gây sốc → hệ thống cần ổn định lâu dài |
5. Các loại hóa chất hạ pH phổ biến
| Hóa chất | Đặc điểm & ứng dụng nhất |
|---|---|
| H₂SO₄ | Tác dụng mạnh, giảm pH nhanh → hệ thống công suất lớn |
| HCl | Hiệu quả cao, ít tạo muối dư → thực phẩm, sinh hoạt, sản xuất |
| CO₂ (khí) | An toàn, không gây sốc → hệ thống hiện đại cần kiểm soát chính xác |
6. Hóa chất ổn định pH dùng để làm gì?
- Điều chỉnh pH trước – sau keo tụ tạo bông
- Tối ưu hiệu quả lắng và tách cặn
- Đảm bảo pH phù hợp cho vi sinh trong bể sinh học
- Ngăn ăn mòn thiết bị, đường ống và bơm
- Điều chỉnh pH trước khi xả thải theo quy chuẩn
- Ổn định môi trường cho bể lọc, bể trao đổi ion, bể RO
7. Thời gian sử dụng & bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để hóa chất tiếp xúc với kim loại dễ ăn mòn.
- Không để chung hóa chất nâng pH và hạ pH cùng khu vực chứa.
- Định kỳ kiểm tra nồng độ để tránh biến đổi theo thời gian.
8. Lợi ích khi sử dụng hóa chất ổn định pH
Việc dùng hóa chất ổn định pH giúp hệ thống xử lý nước vận hành hiệu quả hơn ở mọi công đoạn. Khi pH được giữ trong ngưỡng tối ưu, vi sinh trong bể sinh học hoạt động mạnh, quá trình keo tụ – tạo bông diễn ra tốt hơn và cặn dễ tách khỏi nước. Ngoài ra, pH ổn định còn bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ bơm, đường ống, bể chứa và các thiết bị cơ khí. Đối với nước cấp, việc điều chỉnh pH đúng cách giúp giảm cặn, giảm kim loại hòa tan và cải thiện chất lượng nước đầu ra. Nhìn chung, hóa chất ổn định pH là yếu tố cốt lõi đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, tiết kiệm và đạt chuẩn xả thải.
1. Đặc điểm
Chất khử màu được đóng gói trong các thùng phuy với khối lượng chứa đựng 25kg, 50kg, 250kg, và 1250 kg
Sản phẩm này là một hợp chất polyme cationic bậc 4, là sản phẩm duy nhất dùng để khử màu, kết bông, giảm COD và các ứng dụng khác
2. Chức năng
Sản phẩm chủ yếu để khử màu nước thải có độ màu cao từ các nhà máy nhuộm. Sản phẩm thích hợp để xử lý nước nước thải chứa thuốc nhuộm hoạt tính, có tính axít và phân tán.
Sản phẩm cũng được sử dụng để xử lý nước thải của ngành công nghiệp dệt may, nhuộm, công nghiệp in mực và ngành công nghiệp giấy)
Sản phẩm có thể sử dụng như chất ổn định và chất duy trì trong quy trình sản xuất giấy.
3. Đặc điểm kỹ thuật
- Hình dạng: chất lỏng nhớt, màu sang
- Khối lượng chất rắn: >50%
- pH, pha loãng 1%: 3 – 5
- Tỷ trọng: 1.2 – 1.3 (25oC)
4. Sử dụng
Tỷ lệ hóa chất sử dụng:
a. Trong trường hợp xử lý sinh học trước sau đó sử dụng hóa chất xử lý nước thải thì hàm lượng hóa chất sử dụng như sau:
– 70 – 80 ppm (Chất khử màu)
– 15 – 20 ppm Polyaluminum Chloride
– 1 – 2 ppm Anionic Polyacrylamide
Đầu tiên cho PAC (thời gian tiếp xúc với nước thải khoảng 3-5 phút), sau đó cho chất khử màu (thời gian tiếp xúc 5-10 phút) và cuối cùng là cho Polyme anion.
Sẽ tiết kiệm chi phí rất nhiều nếu chúng ta điều chỉnh pH 7-8, tuy nhiên hàm lượng chất khử màu được tiêu thụ cũng sẽ cao hơn 20%.
b. Trong trường hợp xử lý trước bằng phương pháp hóa học thì liều lượng thông dùng là:
– Điều chỉnh pH ở 7 – 8
– 80 -100 ppm (Chất khử màu)
– 10 – 20 ppm PAC
– 1 – 2 ppm Anionic polyacrylamide
– Sản phẩm nên được pha loãng từ 10 – 40 lần và sau đó cho trực tiếp vào nước thải. Sau khi trộn khoảng vài phút, nước thải có thể lắng hoặc tuyển nổi để trở thành nước sạch.
– Giá trị pH của nước thải nên được điều chỉnh ở pH 7 – 9 trước khi xử lý
– Khi độ màu và hàm lượng COD tương đối cao, chất khử màu được sử dụng để trợ giúp PAC nhưng không trộn lẫn cùng nhau. Trong trường hợp này, chi phí xử lý có thể thấp hơn. PAC được sử dụng trước hay sau phụ thuộc vào việc kiểm tra kết bông và quy trình xử lý.
– Chất khử màu vô hại, không dễ cháy nổ, nó có thể được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, không nên đặt dưới ánh nắng mặt trời.
Hình ảnh hóa chất khử màu
